--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lý lịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lý lịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lý lịch
+ noun
curriculum vitae
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lý lịch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lý lịch"
:
lá lách
lai lịch
lý lịch
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
lý lịch
:
curriculum vitae
+
nghiêm khắc
:
severe; stern; hard
+
eureka
:
thấy rồi!, tìm ra rồi!
+
chòng chọc
:
Fixedem bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kínhthe little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window
+
miaul
:
kêu như mèo